Có 1 kết quả:

唧啾 jī jiū ㄐㄧ ㄐㄧㄡ

1/1

jī jiū ㄐㄧ ㄐㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) babble
(2) twittering of birds